| STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC Ô CHỜ | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2) | GHI CHÚ |
| 1.1 | PANO 520 X 1720 | KG - 1 | 800 - 1150 (RỘNG) | 2000 - 2550 (CAO) | M2 | 2,660,000 | - Diện tích tối thiểu tính giá là 1.8 m2. Trong trường hợp dưới 1,8m2 thì giá tiền sẽ tính = 1,8m2 |
| 1.2 | PANO 400 X 1720 | 680- 800 (RỘNG) | 2000-2550 ( CAO) | ||||
| 1.3 | PANO 300 X 2000 | 600-800 ( RỘNG) | 2300- 2550 ( CAO) | ||||
| 1.4 | PANO 250 X 1720 | 500-700( RỘNG) | 2000-2500( CAO) |

| STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC Ô CHỜ | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2) | GHI CHÚ | |
| CỬA VÂN GỖ 2 CÁNH ĐỀU | |||||||
| 2.1 | PANO 520 X 1720 | KG - 22 | 1500-2100 (Rộng) 2000-2550 (Cao) | m2 | 2,828,000 | - Trong trường kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất | - Đối với cửa cánh phẳng hoặc kính, KT nằm trong giới hạn trong thời gian nào áp giá giới hạn đó. |
| 2.2 | PANO 400 X 1720 | 1220-1500 (Rộng) 2000-2550 (Cao) | m2 | 2,901,000 | |||
| 2.3 | PANO 300 X 2000 | 1100-1400 (Rộng) 2300-2550 (Cao) | m2 | 2,901,000 | |||
| 2.4 | PANO 250 X 1720 | 1000-1200 (Rộng) 2000-2550 (Cao) | m2 | 2,975,000 |

| STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC Ô CHỜ | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2) | GHI CHÚ |
| CỬA VÂN GỖ 2 CÁNH LỆCH: KG - 21 | ||||||
| 3.1 | 2 cánh lệch - loại dập PANO (250+520)x1720 | KG - 21 | 1150 - 1500 (Rộng) 2000 - 2550 (Cao) | m2 | 2,901,000 | -Trong trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất |

| STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC Ô CHỜ | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2) | GHI CHÚ | |
| CỬA VÂN GỖ 4 CÁNH ĐỀU: KG - 42 | |||||||
| 4.1 | PANO 520 X 1720 | KG - 42 | 3000 - 4000 (Rộng) 2000-2550 (Cao) | m2 | 2,975,000 | - Trong trường kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất | - Đối với cửa cánh phẳng hoặc kính, KT nằm trong giới hạn trong thời gian nào áp giá giới hạn đó. |
| 4.2 | PANO 400 X 1720 | 2360 - 2840 (Rộng) 2000-2550 (Cao) | m2 | 3,069,000 | |||
| 4.3 | PANO 300 X 2000 | 2200 - 2800 (Rộng) 2300-2550 (Cao) | m2 | 3,069,000 | |||
| 4.4 | PANO 250 X 1720 | 1850 - 2600 (Rộng) 2000-2550 (Cao) | m2 | 3,111,000 |

| STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC Ô CHỜ | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2) | GHI CHÚ |
| CỬA VÂN GỖ 4 CÁNH LỆCH: KG - 41 | ||||||
| 5.1 | Cửa 4 cánh lệch | KG - 41 | 2300 - 3000 (Rộng) 2000 - 2550 (Cao) | m2 | 3,069,000 | -Trong trường hợp kích thước nhỏ hơn giới hạn thì tính bằng giới hạn nhỏ nhất. |

| STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC Ô CHỜ | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2) | GHI CHÚ | |||
| CỬA LUXURY: KL | |||||||||
| 6.1 | - Kích thước ô chờ không kể ô thoáng: Tương tự như cửa 4 cánh | - Không gồm Phào trụ đứng và Phào ngang đỉnh trang trí. | KL | 2300 - 4000 (Rộng) 2000 - 2550 (Cao) | m2 | 3,174,000 | -Đơn giá tính theo kích thước ô chờ, bao gồm cả khuôn, cả vách kính. Kính 6.38 | -Đơn giá chưa bao gồm phào trụ đứng , phào ngang đỉnh trang trí, khoá tay kéo, phụ phí khoét kính cánh phụ và KCL 10 ly. | -Đối với cửa KL1 ,KL2 áp bằng gá cửa KG1, KG2 |

| STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC Ô CHỜ | ĐVT | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M2) | GHI CHÚ | ||||
| CỬA LUXURY - THỦY LỰC VÁCH KÍNH: KLT | ||||||||||
| 7.1 | 2 cánh cửa - bản lề thủy lực | - Kích thước phông thủy đối đa | Rộng <= 2760 | Cao <= 2800 | KLT | m2 | 3,237,000 | Đơn giá tính theo kích thước ô chờ, bao gồm cả khuôn, vách kính, kính cửa. | -Đơn giá chưa bao gồm Phào trụ đứng , Phào ngang đỉnh trang trí, bản lề, khóa. |
Liên kết: Soi Keo - Tip Bong Da