Để biết mình có nguy cơ huyết khối (cục máu đông), bạn cần chú ý cả yếu tố nguy cơ lẫn dấu hiệu cảnh báo sớm. Cục máu đông có thể hình thành trong tĩnh mạch (huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi) hoặc trong động mạch (nhồi máu não, nhồi máu cơ tim).
![]() |
| Cách nhận biết có nguy cơ huyết khối |
Bạn có thể có nguy cơ nếu thuộc một hoặc nhiều nhóm sau:
Tuổi cao (thường > 60 tuổi).
Ít vận động, nằm lâu: sau phẫu thuật, chấn thương, nằm viện dài ngày.
Béo phì, hút thuốc lá.
Tiền sử cá nhân hoặc gia đình có cục máu đông.
Bệnh lý nền:
Tănghuyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu.
Bệnh tim mạch (nhịp tim không đều, suy tim).
Ung thư hoặc đang điều trị ung thư.
Dùng thuốc: thuốc tránh thai chứa estrogen, liệu pháp hormone, thuốc điều trị ung thư.
Phụ nữ mang thai, sau sinh.
Rối loạn đông máu di truyền (ví dụ: thiếu antithrombin III, protein C/S).
2. Dấu hiệu cảnh báo có thể gợi ý cục máu đông
Huyết khối tĩnh mạch sâu (thường ở chân):
Sưng, nặng chân, phù một bên.
Đau, căng tức, nhất là khi đi lại.
Da đỏ hoặc tím, ấm hơn bình thường.
Thuyên tắc phổi:
Khó thở đột ngột.
Đau ngực khi hít sâu.
Ho ra máu, tim đập nhanh.
Đột quỵ do huyết khối:
Đột ngột yếu, tê một bên mặt/tay/chân.
Nói khó, méo miệng.
Mất thị lực thoáng qua.
Nhồi máu cơ tim (huyết khối động mạch vành):
Đau thắt ngực, lan ra vai, hàm.
Vã mồ hôi lạnh, buồn nôn, khó thở.
Nếu nghi ngờ có nguy cơ, bác sĩ có thể chỉ định:
Xét nghiệm máu: D-dimer, chức năng đông máu.
Siêu âm Doppler mạch máu (phát hiện huyết khối ở chân).
Chụp CT/MRI mạch máu (nếu nghi thuyên tắc phổi hoặc đột quỵ).
Đánh giá thang điểm nguy cơ (Wells score, CHA₂DS₂-VASc với rung nhĩ).
Nếu bạn có nhiều yếu tố nguy cơ hoặc từng xuất hiện dấu hiệu nghi ngờ, nên đi khám sớm để được làm xét nghiệm, vì phát hiện sớm huyết khối có thể cứu sống và ngăn biến chứng nặng.
Các dòng thuốc chống huyết khối hiện có giới thiệu trên shop. Bạn đọc có nhu cầu tìm hiểu có thể tham khảo thêm
Liên kết: Soi Keo - Tip Bong Da