Xatral là gì và cơ chế tác dụng
Xatral 10 mg chứa alfuzosin hydrochloride, là một thuốc chẹn thụ thể alpha-1 adrenergic có chọn lọc tương đối tại cơ trơn vùng cổ bàng quang, niệu đạo và tuyến tiền liệt. Bằng cách ức chế thụ thể alpha-1, thuốc làm thư giãn cơ trơn ở vùng cổ bàng quang và tiền liệt tuyến, giảm sức cản đường ra của bàng quang — từ đó cải thiện dòng tiểu và giảm các triệu chứng rối loạn tiểu tiện trong phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH)

Chỉ định chính
- Giảm triệu chứng chức năng của tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH): phù hợp cho nam giới có triệu chứng đường tiểu dưới như tiểu khó, dòng tiểu yếu, đi tiểu nhiều lần, tiểu đêm, cảm giác tiểu không hết.
Liều dùng và cách dùng thông dụng
- Liều thường gặp (dạng phóng thích kéo dài Xatral XL / LP 10 mg): 1 viên 10 mg, 1 lần/ngày, thường uống ngay sau bữa ăn (thường là sau bữa tối) để tăng hấp thu và giảm biến động nồng độ thuốc. Không được nhai, nghiền hay bẻ viên.
- Khởi liều: Với dạng giải phóng kéo dài, người lớn thường bắt đầu 10 mg 1 lần/ngày; trong các chế phẩm thông thường liều có thể chia nhỏ hơn nhưng tổng không vượt quá 10 mg/ngày.
Khi nào có hiệu quả — kỳ vọng lâm sàng
- Một số bệnh nhân có thể thấy cải thiện từ vài ngày sau khi bắt đầu; cải thiện rõ hơn sau 1–4 tuần.
- Trong các nghiên cứu, alfuzosin giúp tăng chỉ số lưu lượng đỉnh (Qmax) và giảm điểm số triệu chứng đường tiểu (ví dụ IPSS) — đặc biệt rõ ở bệnh nhân có Qmax thấp. Tuy nhiên thuốc không làm nhỏ kích thước tuyến tiền liệt, chỉ giảm triệu chứng bằng cách giảm co thắt cơ trơn.
Tác dụng phụ hay gặp và cần lưu ý (quan trọng)
Tác dụng phụ thường gặp:
- Chóng mặt, hoa mắt, choáng (đặc biệt khi đứng lên đột ngột) — do giảm huyết áp tư thế (orthostatic hypotension). Người dùng nên đứng lên chậm.
- Mệt mỏi, đau đầu, nghẹt mũi/viêm họng, buồn nôn.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm):
- Ngất, đau thắt ngực ở người có tiền sử bệnh tim — nếu xuất hiện, ngưng thuốc và khám cấp cứu.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sưng mặt, khó thở) — cần cấp cứu.
Lưu ý đặc biệt:
- Thuốc có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp khi phối hợp với các thuốc hạ áp khác hoặc thuốc giãn mạch (ví dụ nitrates, PDE5 inhibitors) — cần thận trọng.
Xem nhiều hơn tại https://thuoctrogia.com